Thông số LENOVO IDEAPAD K1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO IDEAPAD K1


LENOVO IDEAPAD K1
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: IDEAPAD K1
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 7400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~59.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 3.1 (Honeycomb)

Thông số chi tiết - LENOVO IDEAPAD K1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Hspa / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100 - Region Dependent
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do - Region Dependent
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Hspa (Region Dependent)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, June. Released 2011, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)264 X 189 X 13.3 Mm (10.39 X 7.44 X 0.52 In)
Trọng Lượng (Weight)750 G (1.65 Lb)
SimKhông (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~59.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 3.1 (Honeycomb)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 2 T20
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Wma/Aac Player Mp4/H.264 Player Document Viewer Organizer Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 7400 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Red, Brown
Giá Cả (Price)About 330 Eur