Thông số HONOR PLAY 5T YOUTH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR PLAY 5T YOUTH


HONOR PLAY 5T YOUTH
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: PLAY 5T YOUTH
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 105.2 cm2 (~83.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.35 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Magic UI 4.0, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HONOR PLAY 5T YOUTH


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, April 27

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.2 X 76 X 9.2 Mm (6.50 X 2.99 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 105.2 Cm2 (~83.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~266 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Magic Ui 4.0, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6765 Helio P35 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.35 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad13 Mp, (Wide), Pdaf 5 Mp, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue
Số Hiệu (Models)Nza-Al00
Giá Cả (Price)About 170 Eur