Thông số SAMSUNG S7230E WAVE 723 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG S7230E WAVE 723
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: S7230E WAVE 723
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 29.1 cm2 (~49.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 90MB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Hệ Điều Hành (Os): bada OS
Thông số chi tiết - SAMSUNG S7230E WAVE 723
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, August. Released 2010, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109.5 X 53.9 X 11.8 Mm (4.31 X 2.12 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 113.8 G / 99.5 G (3.99 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors (Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors) |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 29.1 Cm2 (~49.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~146 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touchwiz Ui 3.0 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Bada Os |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 90Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Removable Plastic Flip Cover With Leather Texture
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Photo Editor
Voice Memo
Predictive Text Input (T9 Trace) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 700 H (2G) / Up To 600 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 14 H 20 Min (2G) / Up To 6 H 45 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White/La Fleur Edition |
Sar Eu | 0.96 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 74Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -67.8Db / Crosstalk -65.3Db |