Thông số HUAWEI ASCEND P1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI ASCEND P1


HUAWEI ASCEND P1
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: ASCEND P1
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1670 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~61.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 4460
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND P1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January. Released 2012, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)127.4 X 64.8 X 7.7 Mm (5.02 X 2.55 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~61.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 4460
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1670 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Metallic Black, Ceramic White, Soft Pink
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 2.655:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 64Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.3Db / Crosstalk -90.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 34H