Thông số SIEMENS A36 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS A36


SIEMENS A36
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: A36
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable NiMH 600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SIEMENS A36


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118 X 46 X 21 Mm (4.65 X 1.81 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Alphanumeric
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)3 X 12 Chars

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookSim Only
Call Records10 Dialed, 0 Received, 5 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesMonophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Languages20
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Nimh 600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)60 H - 150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)90 Min - 240 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)