Thông số SENDO Z100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SENDO Z100
- Thương hiệu: SENDO
- Model: Z100
- Năm Sản Xuất: -
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 35 x 44 mm, 15.2 cm2 (~25.2% screen-to-body ratio)
Thông số chi tiết - SENDO Z100
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | Never |
Trạng Thái (Status) | Cancelled |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 126 X 48 X 17 Mm, 99 Cc (4.96 X 1.89 X 0.67 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 99 G (3.49 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 35 X 44 Mm, 15.2 Cm2 (~25.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Mmc |
Phonebook | |
Call Records | |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Monophonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Browser | |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Advanced Mobile Internet
Organizer
Mp3 And Wma Player
Rs-232 Connectivity
Mmc Card Slot
Voice Dial
Voice Memo
Rs-232 Connectivity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | 100 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 4 H |