Thông số HTC SENSATION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC SENSATION


HTC SENSATION
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: SENSATION
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1520 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~61.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 3

Thông số chi tiết - HTC SENSATION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, April. Released 2011, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126.1 X 65.4 X 11.3 Mm (4.96 X 2.57 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)148 G (5.22 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~61.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.4 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8260 Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (T9 Trace)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1520 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 20 Min (2G) / Up To 6 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Ice White
Sar0.61 W/Kg (Head) 1.29 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 720:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.2Db / Crosstalk -91.1Db