Thông số MOTOROLA C333 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA C333


MOTOROLA C333
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: C333
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA C333


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2002
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 42 X 19 Mm (3.98 X 1.65 X 0.75 In)
Trọng Lượng (Weight)75 G (2.65 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Grayscale Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)98 X 64 Pixels, 5 Lines, 3:2 Ratio
Khác (Other)4 Shades Of Grey White Backlight

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems 5.0
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)3 - Motogp. Snood 21, Astrosmash
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Voice Dial Changeable Housings

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)80 H - 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)2 H 30 Min - 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)