Thông số MICROMAX G4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX G4


MICROMAX G4
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: G4
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.1% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - MICROMAX G4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 12
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, March. Released 2010, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112 X 49.6 X 12.8 Mm (4.41 X 1.95 X 0.50 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~32.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Downloadable
JavaKhông (No)
Khác (Other)Organizer Mp3/Aac Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 192 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 30 Eur