Thông số HTC SENSATION XL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC SENSATION XL


HTC SENSATION XL
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: SENSATION XL
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 62.9 cm2 (~67.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
  • CPU: 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 3.5

Thông số chi tiết - HTC SENSATION XL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132.5 X 70.7 X 9.9 Mm (5.22 X 2.78 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)162.5 G (5.75 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 62.9 Cm2 (~67.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~199 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui 3.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Beats Headset

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Document Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H (2G) / Up To 460 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 50 Min (2G) / Up To 6 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White
Sar Eu0.32 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1085:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 61Db / Ring 70Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.2Db / Crosstalk -75.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 40H