Thông số MOTOROLA MOTOACTV W450 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTOACTV W450


MOTOROLA MOTOACTV W450
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTOACTV W450
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTOACTV W450


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008. Released 2008
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 45.7 X 18.8 Mm (4.17 X 1.80 X 0.74 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels
Khác (Other)Second External Monochrome Display (96 X 80 Pixels)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook- 1000 Entries, Photocall
Call Records40 Dialed, 40 Received, 40 Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Ant+ Rugged Design Mp3/Aac/Aac+ Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 249 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Mandarin Orange, Canary Yellow
Sar1.23 W/Kg (Head) 0.46 W/Kg (Body)
Sar Eu0.84 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 50 Eur