Thông số NOKIA LUMIA 610 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 610


NOKIA LUMIA 610
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 610
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BP-3L)
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~52.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz ARM Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7.5 Mango

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 610


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119 X 62 X 12 Mm, 77.6 Cc (4.69 X 2.44 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)131.5 G (4.62 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~52.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227A Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Arm Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Document Viewer Video/Photo Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery (Bp-3L)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 670 H (2G) / Up To 720 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H 30 Min (2G) / Up To 9 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 35 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Cyan, Magenta, Black
Sar1.32 W/Kg (Head) 0.97 W/Kg (Body)
Sar Eu0.83 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 746:1 (Nominal) / 1.432:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 65Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -84.6Db / Crosstalk -85.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 43H