Thông số BLACKBERRY PRIV - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY PRIV


BLACKBERRY PRIV
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: PRIV
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3410 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.4 inches, 81.6 cm2 (~71.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 18 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.4", PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20 nm)
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - BLACKBERRY PRIV


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Usa (Stv100-1), Europe (Stv100-4)
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 17, 20, 29, 30 - Usa (Stv100-1)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 7, 8, 13, 17, 20, 28 - Europe (Stv100-4)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat9 450/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, October. Released 2015, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147 X 77.2 X 9.4 Mm (5.79 X 3.04 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)192 G (6.77 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Plastic Back, Plastic Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Capacitive Touch 4-Row Blackberry Keyboard

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.4 Inches, 81.6 Cm2 (~71.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~540 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4
Khác (Other)Curved Edge Screen

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0.1 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8992 Snapdragon 808 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 418

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single18 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/2.4", Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Schneider-Kreuznach Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport 4K)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Altimeter, Con Quay Hồi Chuyển, Tof Proximity, Compass (Accelerometer, Altimeter, Gyro, Tof Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3410 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0 Qi/Pma Wireless Charging - Market Dependent
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 420 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 73 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Stv100-4, Stv100-3, Stv100-1, V100, Stv100-2
Giá Cả (Price)About 270 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 62H