Thông số SAMSUNG GALAXY Z FOLD2 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY Z FOLD2 5G


SAMSUNG GALAXY Z FOLD2 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY Z FOLD2 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 7.6 inches, 180.8 cm2 (~88.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x3.09 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY Z FOLD2 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66 - Sm-F916U1
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Sm-F916B
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - Sm-F916B
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28, 40, 41, 77, 78 Sub6 - Sm-F916B
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (7Ca) Cat20 2000/200 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 18

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 159.2 X 128.2 X 6.9 Mmfolded: 159.2 X 68 X 13.8-16.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)282 G (9.95 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Folded), Plastic Front (Unfolded), Glass Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim And/Or Esim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Dynamic Amoled 2X, 120Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)7.6 Inches, 180.8 Cm2 (~88.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1768 X 2208 Pixels (~373 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Super Amoled, Corning Gorilla Glass Victus 6.23 Inches, 816 X 2260 Pixels, 25:9 Ratio

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, One Ui 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G+ (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.09 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.76", 1.8Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.4, 52Mm (Telephoto), 1/3.6", 1.0Μm, Pdaf, Ois, 2X Optical Zoom 12 Mp, F/2.2, 123˚, 12Mm (Ultrawide), 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@60Fps, 1080P@60/240Fps (Gyro-Eis), 720P@960Fps (Gyro-Eis), Hdr10+

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single10 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3", 1.22Μm Cover Camera: 10 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3", 1.22Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Bixby Natural Language Commands And Dictation Samsung Dex (Desktop Experience Support) Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ultra Wideband (Uwb) Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 25W Fast Wireless Charging 11W Reverse Wireless Charging 4.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Mystic Bronze, Mystic Black, Thom Browne Edition, Aston Martin Racing Edition
Số Hiệu (Models)Sm-F916B, Sm-F916U, Sm-F916U1, Sm-F916N
Sar Eu0.86 W/Kg (Head) 1.45 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 1,350.00 / € 1,459.21 / £ 1,257.00 / ₹ 134,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 564907 (V8) Geekbench: 12607 (V4.4), 2715 (V5.1) Gfxbench: 33Fps (Es 3.1 Onscreen)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.2 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 81H