Thông số HUAWEI P20 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P20 PRO


HUAWEI P20 PRO
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P20 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 93.9 cm2 (~82.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 970 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), planned upgrade to Android 10, EMUI 9.1

Thông số chi tiết - HUAWEI P20 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, March 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155 X 73.9 X 7.8 Mm (6.10 X 2.91 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 93.9 Cm2 (~82.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2240 Pixels, 18.7:9 Ratio (~408 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Planned Upgrade To Android 10, Emui 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 970 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Cortex-A73 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp12

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple40 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf, Laser Af, Ois 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), 1/4.0", Pdaf, Laser Af, Ois, 3X Optical Zoom 20 Mp B/W, F/1.6, 27Mm (Wide), 1/2.7", Pdaf, Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Leica Optics, Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 720P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Leica Optics
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Edr, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W, 58% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold
Số Hiệu (Models)Clt-L29C, Clt-L29, Clt-L09C, Clt-L09, Clt-Al00, Clt-Al01, Clt-Tl01, Clt-Al00L, Clt-L04, Hw-01K
Giá Cả (Price)$ 449.99 / € 389.00 / £ 359.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 209884 (V7) Geekbench: 6679 (V4.4) Gfxbench: 21Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.087 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 69Db / Ring 91Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.1Db / Crosstalk -92.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 89H