Thông số SONY ERICSSON BRAVIA S004 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON BRAVIA S004
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON BRAVIA S004
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 930 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~49.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 800MB
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON BRAVIA S004
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma |
Tốc Độ (Speed) | Cdma |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, May. Released 2010, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111 X 51 X 18 Mm (4.37 X 2.01 X 0.71 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 145 G (5.11 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~49.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density) |
Khác (Other) | External Oled Display (128 X 36 Pixels, 0,9 Inches) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qsd8250 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 800Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G (Via External Wi-Fi Win Card) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Tv Tuner
Barcode Reader
Mobile Felica Payment System
Ipx5/Ipx7 Certified
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 930 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 260 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red, Silver |
Giá Cả (Price) | About 210 Eur |