Thông số ZTE WATCH LIVE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE WATCH LIVE
- Thương hiệu: ZTE
- Model: WATCH LIVE
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 1.3 inches, 5.5 cm2 (~38.8% screen-to-body ratio)
- Hệ Điều Hành (Os): Proprietary OS
Thông số chi tiết - ZTE WATCH LIVE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | N/A |
Tần Số 4G (4G Bands) | N/A |
Tốc Độ (Speed) | Không (No) |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, November 27 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, December 03 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 40.6 X 34.6 X 10.8 Mm (1.60 X 1.36 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 35.7 G (1.27 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Ip68 Dust/Water Resistant |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 1.3 Inches, 5.5 Cm2 (~38.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 240 Pixels, 1:1 Ratio (~261 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Proprietary Os |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, NhịP Tim, Spo2 (Accelerometer, Heart Rate, Spo2) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Số Hiệu (Models) | Es43C |
Giá Cả (Price) | About 30 Eur |