Thông số VERYKOOL SL5029 BOLT PRO LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERYKOOL SL5029 BOLT PRO LTE


VERYKOOL SL5029 BOLT PRO LTE
  • Thương hiệu: VERYKOOL
  • Model: SL5029 BOLT PRO LTE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6737 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.25 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - VERYKOOL SL5029 BOLT PRO LTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 7
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.8 X 72 X 9.6 Mm (5.70 X 2.83 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)142 G (5.01 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6737 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.25 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Silver