Thông số GIGABYTE GSMART S1200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GIGABYTE GSMART S1200


GIGABYTE GSMART S1200
  • Thương hiệu: GIGABYTE
  • Model: GSMART S1200
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1010 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.1 inches, 27.4 cm2 (~49.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 288MB RAM, 512MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200A
  • CPU: 528 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1/6.5 Professional

Thông số chi tiết - GIGABYTE GSMART S1200


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, February. Released 2009, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 52 X 11.4 Mm (4.17 X 2.05 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)102.5 G (3.60 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.1 Inches, 27.4 Cm2 (~49.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~301 Ppi Density)
Khác (Other)Smart Vision Touch Ui G-Widget

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.1/6.5 Professional
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7200A
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 130

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)288Mb Ram, 512Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Sirf Star Iii Chipset (Yes, With A-Gps; Sirf Star Iii Chipset)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Khác (Other)Pocket Office Mp3/Еaac+/Wma/Amr Player Wmv/Mp4/3Gp Player Organizer Т9

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1010 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black