Thông số MOTOROLA MOTO G5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G5


MOTOROLA MOTO G5
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G5
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.1 (Oreo)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.3 X 73 X 9.5 Mm (5.68 X 2.87 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum/Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 8.1 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8937 Snapdragon 430 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Edr, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2800 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Lunar Grey, Fine Gold, Sapphire Blue
Số Hiệu (Models)Xt1672, Xt1676
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 2580 (V4.4) Gfxbench: 2.5Fps (Es 3.1 Onscreen)