Thông số ZTE BLADE V9 VITA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE BLADE V9 VITA


ZTE BLADE V9 VITA
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: BLADE V9 VITA
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.45 inches, 76.7 cm2 (~76.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo)

Thông số chi tiết - ZTE BLADE V9 VITA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.8 X 68.7 X 7.6 Mm (5.78 X 2.70 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.45 Inches, 76.7 Cm2 (~76.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~295 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8940 Snapdragon 435 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.0, Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Russia Only)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3200 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Pink, Lime
Giá Cả (Price)About 120 Eur