Thông số MOTOROLA MOTO G6 PLAY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G6 PLAY


MOTOROLA MOTO G6 PLAY
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G6 PLAY
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)Qualcomm MSM8920 Snapdragon 427 (28 nm) - USA
  • CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 - USA
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G6 PLAY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 28 - Brazil
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Europe, Brazil
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.4 X 72.2 X 9 Mm (6.08 X 2.84 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~75.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~282 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8937 Snapdragon 430 (28 Nm)Qualcomm Msm8920 Snapdragon 427 (28 Nm) - Usa
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A53Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53 - Usa
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505Adreno 308 - Usa

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp (Usa) 8 Mp (Other Markets)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspotwi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot - Usa
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Europe)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Or 10W - Market Dependent

MISC
Màu Sắc (Colors)Deep Indigo, Silver, Flash Gray, Gold
Số Hiệu (Models)Xt1922-1, Xt1922-2, Xt1922-3, Xt1922-4, Xt1922-5, Xt1922-10
Sar1.20 W/Kg (Head) 1.11 W/Kg (Body)
Sar Eu0.66 W/Kg (Head) 1.42 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 58757 (V7) Geekbench: 2328 (V4.4) Gfxbench: 5.3Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1404 (Nominal), 3.419 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 70Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.0Db / Crosstalk -87.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H