Thông số PLUM STUBBY II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM STUBBY II
- Thương hiệu: PLUM
- Model: STUBBY II
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery (BL-4C)
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~22.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32MB RAM, 32MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - PLUM STUBBY II
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, October. Released 2011, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 100.6 X 56.2 X 12.5 Mm (3.96 X 2.21 X 0.49 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 85 G (3.00 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~22.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 144 Pixels (~114 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 100 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Mb Ram, 32Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Analog Tv
Facebook, Twitter, Yahoo, Msn, Ebuddy Applications
Music/Video Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery (Bl-4C) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Blue, Magenta, Orange, Green, Red |