Thông số SAMSUNG GALAXY ACE S5830 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY ACE S5830


SAMSUNG GALAXY ACE S5830
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY ACE S5830
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1350 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~54.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 158MB 278MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.6, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI 3

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY ACE S5830


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - Samsung Galaxy Ace S5830L
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, January. Released 2011, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112.4 X 59.9 X 11.5 Mm (4.43 X 2.36 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)113 G (3.99 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~54.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Touchwiz Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)158Mb 278Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.6, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1350 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 640 H (2G) / Up To 420 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (2G) / Up To 6 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Hugo Boss Edition, La Fleur
Số Hiệu (Models)Gt-S5830
Sar0.69 W/Kg (Head) 1.31 W/Kg (Body)
Sar Eu0.84 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 683:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 66Db / Ring 67Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -84.9Db / Crosstalk -82.1Db