Thông số LAVA X41 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LAVA X41 PLUS
- Thương hiệu: LAVA
- Model: X41 PLUS
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, 1/3.2", 1.4µm
- CPU: Quad-core 1.3 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - LAVA X41 PLUS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 5, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, October |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, October |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 145 X 71.2 X 8.8 Mm (5.71 X 2.80 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 156 G (5.50 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass (Unspecified Version) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0 (Marshmallow) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, 1/3.2", 1.4Μm |
Chức Năng (Features) | Panorama, Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2 |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 2500 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Gold |