Thông số SONY ERICSSON A8I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON A8I


SONY ERICSSON A8I
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON A8I
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 33.8 cm2 (~48.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 200MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Hệ Điều Hành (Os): Android-based OPhone 2.0

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON A8I


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Td-Scdma
Tốc Độ (Speed)Td-Scdma
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, August. Released 2010, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)117 X 59 X 14 Mm (4.61 X 2.32 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)136 G (4.80 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Touchscreen, 256K Colors (Tft Touchscreen, 256K Colors)
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 33.8 Cm2 (~48.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~280 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android-Based Ophone 2.0

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)200Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Cmmb Mobile Tv Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Trackid Music Recognition Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 260 H (2G) / Up To 260 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 7 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Giá Cả (Price)About 130 Eur