Thông số MOTOROLA W7 ACTIVE EDITION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA W7 ACTIVE EDITION


MOTOROLA W7 ACTIVE EDITION
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: W7 ACTIVE EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 910 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 30MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - MOTOROLA W7 ACTIVE EDITION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, May. Released 2009, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99 X 49 X 15 Mm (3.90 X 1.93 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)105G (3.70 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~30.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)30Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Qcif@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có, Motion-Based (Yes, Motion-Based)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac+ Player Organizer Voice Memo Fitness Applications Pedometer Stopwatch Motoid Music Recognition Push-To-Talk Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 910 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Licorice And Alpine White
Sar1.45 W/Kg (Head) 0.80 W/Kg (Body)
Sar Eu1.31 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur