Thông số LENOVO A336 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO A336


LENOVO A336
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: A336
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.1% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): VGA
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6253DV
  • CPU: 104 MHz

Thông số chi tiết - LENOVO A336


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113.5 X 49 X 13.1 Mm (4.47 X 1.93 X 0.52 In)
Trọng Lượng (Weight)92 G (3.25 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~32.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6253Dv
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)104 Mhz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Không (No)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3/Aac Player Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Orange, Green
Giá Cả (Price)About 40 Eur