Thông số MOTOROLA KRZR K3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA KRZR K3


MOTOROLA KRZR K3
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: KRZR K3
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 910 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 31 x 41 mm, 12.4 cm2 (~28.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 50MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - MOTOROLA KRZR K3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103 X 42.3 X 16.3 Mm, 63 Cc (4.06 X 1.67 X 0.64 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 31 X 41 Mm, 12.4 Cm2 (~28.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Cstn, 65K Colors Display (120 X 160 Pixels) Screensavers And Wallpapers Downloadable Logos

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)50Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserHtml(Opera 8.0)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Aac+ Player Predictive Text Input Organizer Voice Command Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 910 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 340 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Pearl Gray, Stone Gray
Sar0.17 W/Kg (Head) 0.34 W/Kg (Body)
Sar Eu0.45 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur