Thông số UNNECTO QUATTRO S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - UNNECTO QUATTRO S
- Thương hiệu: UNNECTO
- Model: QUATTRO S
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, PDAF
- CPU: Quad-core 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - UNNECTO QUATTRO S
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/21 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, May |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, July |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 124.5 X 64.5 X 10.2 Mm (4.90 X 2.54 X 0.40 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 113 G (3.99 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~56.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp, Af |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1400 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 100 H (2G) / Up To 72 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H (2G) / Up To 4 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Navy |