Thông số BLU VIVO AIR LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLU VIVO AIR LTE
- Thương hiệu: BLU
- Model: VIVO AIR LTE
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2050 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.2 (Lollipop)
Thông số chi tiết - BLU VIVO AIR LTE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte 1700 / 1900 / 2600 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, September. Released 2015, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 141.9 X 68.1 X 5.1 Mm (5.59 X 2.68 X 0.20 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 98 G (3.46 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.8 Inches, 63.5 Cm2 (~65.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.0.2 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 306 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 2050 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 700 H (2G) / Up To 650 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 22 H (2G) / Up To 11 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |