Thông số NOKIA LUMIA 735 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 735


NOKIA LUMIA 735
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 735
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2200 mAh battery (BV-T5A)
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 6.7 MP (6.1 MP effective), 1/3.4", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8.1, upgradable to Microsoft Windows 10

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 735


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Rm-1039
Khác (Other)3, 7, 20 - Rm-1038
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 7, 17 - Rm-1039
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September. Released 2014, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)134.7 X 68.5 X 8.9 Mm (5.30 X 2.70 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)134 G (4.73 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~66.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8.1, Upgradable To Microsoft Windows 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single6.7 Mp (6.1 Mp Effective), 1/3.4", Af
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Sensor Core (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Sensor Core)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2200 Mah Battery (Bv-T5A)
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H (2G) / Up To 17 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 60 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Orange, Green, White, Black
Sar1.38 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body)
Sar Eu0.80 W/Kg (Head) 0.48 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 59H