Thông số LG G7 THINQ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G7 THINQ


LG G7 THINQ
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G7 THINQ
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 91.0 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10

Thông số chi tiết - LG G7 THINQ


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 39, 40, 41 - G710Emw, G710Eaw1,2,3,4,5,7,8,12,13,17,20,25,29,30,38,41,46,66 - G710Awm
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 32, 38, 40, 42, 46 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat16 1024/150 Mbps Or Cat15 800/150 Mbps (Region Dependant)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, May 02
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, June 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.2 X 71.9 X 7.9 Mm (6.03 X 2.83 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 91.0 Cm2 (~82.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3120 Pixels, 19.5:9 Ratio (~564 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10 Dolby Vision Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.8 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.7 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot) - Single-Sim Modelmicrosdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual-Sim Model
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.6, 30Mm (Standard), 1/3.1", 1.0Μm, Pdaf, Laser Af, Ois 16 Mp, F/1.9, 16Mm (Ultrawide), 1/3.1", No Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@240Fps, Hdr, 24-Bit/192Khz Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide)
Video (Video)1080P@60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0 Wpc&Pma Wireless Charging - Us Version Only

MISC
Màu Sắc (Colors)New Platinum Gray, New Aurora Black, New Moroccan Blue, Raspberry Rose
Số Hiệu (Models)Lm-G710, Lm-G710N, Lm-G710Vm, G710, Sm-G710
Sar Eu0.24 W/Kg (Head) 1.47 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 148.59 / € 379.00 / £ 299.99 / ₹ 36,990

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 259393 (V7), 297116 (V8) Geekbench: 8865 (V4.4), 2047 (V5.1) Gfxbench: 18Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 2044:1 (Nominal), 3.978 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-24.5 Lufs (Very Good)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.0Db / Crosstalk -93.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 77H