Thông số SONY ERICSSON G705 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON G705


SONY ERICSSON G705
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON G705
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 950 mAh battery (BST-33)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~39.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 120MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON G705


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, September. Released 2008, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)95 X 47 X 14.3 Mm (3.74 X 1.85 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)98 G (3.46 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~39.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 8 Gb, 1 Gb Included
PhonebookCó, Up To 1000 Entries, Photocall (Yes, Up To 1000 Entries, Photocall)
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)120Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Push Email, Im (Sms, Mms, Email, Push Email, Im)
BrowserWap 2.0/Html(Netfront 3.4), Web Shortcut Keys, Rss
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Youtube Application Mp3/Aac/Mp4 Player Trackid Music Recognition Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 950 Mah Battery (Bst-33)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silky Gold, Majestic Black
Sar Eu1.01 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 71Db / Ring 77Db