Thông số NOKIA 6620 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6620


NOKIA 6620
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6620
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~22.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 12MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 1510
  • CPU: 150 MHz ARM925T
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 7.0s, Series 60 v2.0 UI

Thông số chi tiết - NOKIA 6620


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 1800 / 1900
GprsClass 4
EdgeCó, 118.4 Kbps (Yes, 118.4 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 58 X 24 Mm, 113 Cc (4.29 X 2.28 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.1 Inches, 35 X 41 Mm, 14.0 Cm2 (~22.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 208 Pixels (~130 Ppi Density)
Khác (Other)5-Way Joystick Navigation Selectable Themes

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 7.0S, Series 60 V2.0 Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 1510
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)150 Mhz Arm925T

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Rs-Mmc, 32 Mb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)12Mb
Khác (Other)25 Voice Command Slots Voice Memo

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
LanguagesMajor Europe And Asia-Pacific
Khác (Other)Stereo Mp3/Aac Player Predictive Text Input Voice Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 190 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Light Gray
Sar1.16 W/Kg (Head) 0.74 W/Kg (Body)
Sar Eu0.81 W/Kg (Head)