Thông số PANTECH DISCOVER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PANTECH DISCOVER
- Thương hiệu: PANTECH
- Model: DISCOVER
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.8 inches, 63.5 cm2 (~69.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB (13GB user available), 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 12.6 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
- CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - PANTECH DISCOVER
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 5, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, January. Released 2013, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 134.2 X 68.6 X 9.1 Mm (5.28 X 2.70 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 135 G (4.76 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.8 Inches, 63.5 Cm2 (~69.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.5 Ghz Krait |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 225 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb (13Gb User Available), 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 12.6 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 430 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray |
Giá Cả (Price) | About 370 Eur |
TESTS |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 48H |