Thông số OPPO RENO6 Z - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO6 Z


OPPO RENO6 Z
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO6 Z
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 98.9 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ColorOS 11.1

Thông số chi tiết - OPPO RENO6 Z


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, July 20
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2021, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.2 X 73.4 X 7.9 Mm (6.31 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 430 Nits (Typ), 600 Nits (Hdm), 800 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 98.9 Cm2 (~84.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~411 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Coloros 11.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6853 Dimensity 800U 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.4 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.7, 25Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 16Mm, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 24Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4310 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 30W Reverse Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Aurora