Thông số NOKIA 7900 CRYSTAL PRISM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 7900 CRYSTAL PRISM


NOKIA 7900 CRYSTAL PRISM
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 7900 CRYSTAL PRISM
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-6P)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 7900 CRYSTAL PRISM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, January. Released 2008, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112 X 45 X 11.3 Mm, 55 Cc (4.41 X 1.77 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)101 G (3.56 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~24.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Upnp Technology Mp3/Aac/Eaac+/Wma Player Predictive Text Input Organizer Voice Memo Living Wallpaper Configurable Keypad Backlighting Color

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery (Bl-6P)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.83 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body)
Sar Eu0.93 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 170 Eur