Thông số SAMSUNG A927 FLIGHT II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG A927 FLIGHT II


SAMSUNG A927 FLIGHT II
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: A927 FLIGHT II
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG A927 FLIGHT II


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, August. Released 2010, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111.8 X 53.3 X 12.7 Mm (4.40 X 2.10 X 0.5 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~43.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz Ui 2.0 Plus

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call Records90 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)A-Gps Only; At&T Navigator
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Push Email, Im, Rss (Sms, Mms, Email, Push Email, Im, Rss)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Sns Integration Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Grey
Sar1.07 W/Kg (Head) 1.10 W/Kg (Body)
Sar Eu0.64 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur