Thông số ASUS FONEPAD NOTE FHD6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS FONEPAD NOTE FHD6
- Thương hiệu: ASUS
- Model: FONEPAD NOTE FHD6
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3200 mAh battery (15 Wh)
- Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~67.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z2580
- CPU: Dual-core 2.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - ASUS FONEPAD NOTE FHD6
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 / 700 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, June. Released 2013, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 164.8 X 88.8 X 10.3 Mm (6.49 X 3.50 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 210 G (7.41 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
Khác (Other) | Stylus |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Ips+ Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~67.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~367 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Intel Atom Z2580 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 2.0 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx544Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.2 Mp |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3200 Mah Battery (15 Wh) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 490 H (2G) / Up To 334 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 23 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Giá Cả (Price) | About 350 Eur |