Thông số LG SPECTRUM VS920 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG SPECTRUM VS920


LG SPECTRUM VS920
  • Thương hiệu: LG
  • Model: SPECTRUM VS920
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1830 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~59.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8660 Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - LG SPECTRUM VS920


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)13
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January. Released 2012, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)135.4 X 68.8 X 10.4 Mm (5.33 X 2.71 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)141.5 G (4.97 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Hd-Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~59.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~326 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)True Hd Graphic Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8660 Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 16 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv/Dvix Player Mp3/Wma/Wav/Flac/Eaac+ Player True Hd Movie Editor Document Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1830 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 348 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.86 W/Kg (Head) 1.11 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 130 Eur