Thông số LG WING 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG WING 5G


LG WING 5G
  • Thương hiệu: LG
  • Model: WING 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 109.8 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - LG WING 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 20, 28, 46, 48, 66 - Usa
Tần Số 5G (5G Bands)2, 5, 66, 260, 261 Sub6, Mmwave - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 14
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)169.5 X 74.5 X 10.9 Mm (6.67 X 2.93 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)260 G (9.17 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip54 Splash Proof Water-Repellent Coating Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Rotating P-Oled
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 109.8 Cm2 (~87.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Always-On Display Secondary Display: G-Oled, 1080 X 1240 Pixels, 3.9 Inches

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250 Snapdragon 765G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 25Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf, Ois 13 Mp, F/1.9, 117˚, (Ultrawide), 1/3.4", 1.0Μm 12 Mp, F/2.2, 120˚, (Ultrawide), 1/2.55", 1.4Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleMotorized Pop-Up 32 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging Fast Wireless Charging 13W Quick Charge 4.0+

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora Gray, Illusion Sky
Số Hiệu (Models)Lmf100N, Lm-F100N, Lm-F100V, Lm-F100
Sar1.13 W/Kg (Head) 1.06 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 850 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 315688 (V8) Geekbench: 7898 (V4.4), 1952 (V5.1) Gfxbench: 17Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-30.9 Lufs (Below Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 87H