Thông số HTC TYTN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC TYTN


HTC TYTN
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: TYTN
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1350 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 42 x 57 mm, 24.3 cm2 (~37.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 128MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 400 MHz Samsung
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 5.0 PocketPC

Thông số chi tiết - HTC TYTN


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 1.8 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113 X 58 X 22 Mm (4.45 X 2.28 X 0.87 In)
Trọng Lượng (Weight)176 G (6.21 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 42 X 57 Mm, 24.3 Cm2 (~37.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 5.0 Pocketpc
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)400 Mhz Samsung

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb Ram, 128Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleQcif Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)1.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie)
Khác (Other)Pocket Office Voice Memo Mp3/Aac Player

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1350 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Black
Giá Cả (Price)About 420 Eur