Thông số HUAWEI MATE 30E PRO 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 30E PRO 5G


HUAWEI MATE 30E PRO 5G
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 30E PRO 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 108.7 cm2 (~94.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990E 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.36 GHz Cortex-A76 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 11, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 30E PRO 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 41, 77, 78, 79 Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, October 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, November 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.1 X 73.1 X 8.8 Mm (6.22 X 2.88 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)198 G (6.98 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 2M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr10
Kích Thước (Size)6.53 Inches, 108.7 Cm2 (~94.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1176 X 2400 Pixels, 18.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 11, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990E 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.36 Ghz Cortex-A76 & 4X1.95 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp14

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad40 Mp, F/1.6, 27Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), 1/4.0", Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 40 Mp, F/1.8, 18Mm (Ultrawide), 1/1.54", Pdaf Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120Fps, 1080P@960Fps, 720P@7680Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm Tof 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Id, Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 40W Fast Wireless Charging 27W Reverse Wireless Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Space Silver, Cosmic Purple, Emerald Green, Orange, Forest Green
Số Hiệu (Models)Lio-An00M
Giá Cả (Price)About 680 Eur