Thông số LG X POWER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG X POWER


LG X POWER
  • Thương hiệu: LG
  • Model: X POWER
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.3 inches, 77.4 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/4.0", 1.12µm, AF 8 MP, AF (LS755, US610, K450)
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6735 (28 nm)Mediatek MT6755M (28 nm) - LS755Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm) - US610, K450
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) - LS755Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 - US610, K450
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - LG X POWER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)2, 4, 5, 12, 25, 26, 41 - Ls7552,4,5,12,13,17,25 - Us610
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - K220
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.9 X 74.9 X 7.9 Mm (5.86 X 2.95 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.3 Inches, 77.4 Cm2 (~69.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~277 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6735 (28 Nm)Mediatek Mt6755M (28 Nm) - Ls755Qualcomm Msm8909 Snapdragon 210 (28 Nm) - Us610, K450
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53) - Ls755Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 - Us610, K450
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mali-T860Mp2 - Ls755Adreno 304 - Us610, K450

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/4.0", 1.12Μm, Af 8 Mp, Af (Ls755, Us610, K450)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1/4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4100 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Indigo, White, Gold
Số Hiệu (Models)K220, Ls755, Us610, K450, Lgls755, F750K, K210, Lgus610
Giá Cả (Price)About 130 Eur