Thông số LENOVO VIBE K4 NOTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO VIBE K4 NOTE


LENOVO VIBE K4 NOTE
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: VIBE K4 NOTE
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM, 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM (A7010 a48), 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6753 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - LENOVO VIBE K4 NOTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - A7010
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 40, 41 - A7010 A48
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, January 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, January 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.6 X 76.5 X 9.2 Mm (6.05 X 3.01 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)158 G (5.57 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6753 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram, 16Gb 3Gb Ram (A7010 A48), 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 265 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 23 H (2G) / Up To 22 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)A7010A48
Sar Eu0.84 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 190 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 729Basemark X: 4072
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 940:1 (Nominal), 2.254 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 74Db / Noise 66Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.3Db / Crosstalk -93.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 73H