Thông số SAMSUNG C3780 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG C3780
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: C3780
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.9% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: 250 MHz
Thông số chi tiết - SAMSUNG C3780
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, May. Released 2012, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 117.7 X 49 X 12.3 Mm (4.63 X 1.93 X 0.48 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 82 G (2.89 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~30.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 250 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Contacts, Photocall |
Call Records | 30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sm, Mms, E-Mail (Sm, Mms, Email) |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Sns Integration
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 660 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.91 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.66 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |