Thông số ACER LIQUID Z110 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ACER LIQUID Z110
- Thương hiệu: ACER
- Model: LIQUID Z110
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~53.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6575 (40 nm)
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - ACER LIQUID Z110
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 - Sim 1 Only |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, October. Released 2012, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 110 X 61.5 X 12.3 Mm (4.33 X 2.42 X 0.48 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 100 G (3.53 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~53.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6575 (40 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Srs Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Mp4/H.264 Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 450 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Sar Eu | 0.53 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |