Thông số SAMSUNG GALAXY S4 ACTIVE LTE-A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S4 ACTIVE LTE-A


SAMSUNG GALAXY S4 ACTIVE LTE-A
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S4 ACTIVE LTE-A
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/3.1", 1.14µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S4 ACTIVE LTE-A


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat4 150/50 Mbps
GprsClass 33
EdgeClass 33

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, December. Released 2013, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.7 X 71.3 X 9.1 Mm (5.5 X 2.81 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)147 G (5.19 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~69.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974 Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 31Mm (Standard), 1/3.1", 1.14Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.4, 31Mm (Standard)
Chức Năng (Features)Dual Video Call
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl 2 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Gesture (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer, Gesture)
Khác (Other)Dmb-T Tv Tuner S-Voice Natural Language Commands And Dictation Air Gestures

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Dive Blue, Pink
Số Hiệu (Models)Shv-E470S
Sar1.25 W/Kg (Head) 0.74 W/Kg (Body)
Sar Eu0.52 W/Kg (Head) 0.30 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 410 Eur