Thông số HTC 7 MOZART - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC 7 MOZART
- Thương hiệu: HTC
- Model: 7 MOZART
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~54.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 576MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7
Thông số chi tiết - HTC 7 MOZART
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/2 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, October. Released 2010, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119 X 60.2 X 11.9 Mm (4.69 X 2.37 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 130 G (4.59 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~54.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 7 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qsd8250 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 576Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Xenon Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Bing Maps (Yes, With A-Gps; Bing Maps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp3/Aac+/Wav/Wma9 Player
Mp4/H.264/Wmv9 Player
Organizer
Document Viewer/Editor
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H (2G) / Up To 435 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 40 Min (2G) / Up To 5 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 67Db / Noise 65Db / Ring 74Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -86.6Db / Crosstalk -86.8Db |